Có 2 kết quả:
离愁 lí chóu ㄌㄧˊ ㄔㄡˊ • 離愁 lí chóu ㄌㄧˊ ㄔㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parting sorrow
(2) pain of separation
(2) pain of separation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parting sorrow
(2) pain of separation
(2) pain of separation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0